Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crossword puzzle



noun
a puzzle in which words corresponding to numbered clues are to be found and written in to squares in the puzzle
Syn:
crossword
Hypernyms:
puzzle

Related search result for "crossword puzzle"
  • Words contain "crossword puzzle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ô chữ đố chữ óc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.